Việt
sự thăm dò dư luận
sự nghiên cúu dư luận
sự nghiên cứu dư luận
sự thăm đò dư luận
Đức
Meinungsforschung
Meinungsforschung /die/
(o Pl ) sự nghiên cứu dư luận;
sự thăm đò dư luận;
Meinungsforschung /ỉ =, -en/
ỉ sự thăm dò dư luận, sự nghiên cúu dư luận; *