Việt
trưng cầu ý kiên
hỏi ý kiến
thăm dò dư luận
hỏi
hỏi dò
dò hỏi
Đức
Befragung
Befragung /f =, -en/
sự] trưng cầu ý kiên , hỏi ý kiến, thăm dò dư luận, hỏi, hỏi dò, dò hỏi; [sự] thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hỏi, truy hỏi, lấy cung, lấy khẩu cung.