TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfragen

tra hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi han

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng cầu ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò dư luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạn hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cật vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausfragen

Ausfragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass dich nicht von ihm ausfragen!

đừng để hắn ta căn vặn như thế!

hast du bald ausgefragt?

anh hỏi xòng chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfragen /(sw. V.; hat)/

gạn hỏi; căn vặn; cật vấn; tra hỏi; hỏi han; phỏng vấn (aushorchen);

lass dich nicht von ihm ausfragen! : đừng để hắn ta căn vặn như thế!

ausfragen /(sw. V.; hat)/

hỏi xong; ngừng hỏi;

hast du bald ausgefragt? : anh hỏi xòng chưa?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfragen /n -s/

sự] tra hỏi, lục vấn, hỏi han, trưng cầu ý kiến, thăm dò dư luận.