Việt
kịp thời
Anh
prompt
in a timely manner
Đức
zeitnah
Pháp
rapidement
[DE] zeitnah
[EN] prompt, in a timely manner
[FR] rapidement
[VI] kịp thời
rapidement [Rapidmõ] adv. Một cách nhanh chóng, một cách nhanh nhẹn.