TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapidement

kịp thời

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

rapidement

prompt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in a timely manner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

rapidement

zeitnah

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

rapidement

rapidement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rapidement

[DE] zeitnah

[EN] prompt, in a timely manner

[FR] rapidement

[VI] kịp thời

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rapidement

rapidement [Rapidmõ] adv. Một cách nhanh chóng, một cách nhanh nhẹn.