TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustellen

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt đồ chắn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zustellen

adjust the depth of cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zustellen

zustellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die Schnittiefe einstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zustellen

régler la profondeur de passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um die korrekte Funktion der Piezoinjektoren sicher zustellen, muss am hydraulischen Koppler ein Rücklaufdruck von 10 bar anliegen.

Áp suất đường dầu hồi ở bộ ghép thủy lực của kim phun áp điện phải được giữ ở 10 bar để đảm bảo chức năng của kim phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr habt den Eingang mit euren Kisten zugestellt

chúng mày đã để những cái thùng chắn ngang lối vào.

die Post wird hier täglich zweimal zugestellt

Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die Schnittiefe einstellen,zustellen /ENG-MECHANICAL/

[DE] die Schnittiefe einstellen; zustellen

[EN] adjust the depth of cut

[FR] régler la profondeur de passe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustellen /(sw. V.; hat)/

che lấp; cản trở; đặt đồ chắn ngang;

ihr habt den Eingang mit euren Kisten zugestellt : chúng mày đã để những cái thùng chắn ngang lối vào.

zustellen /(sw. V.; hat)/

(Amtsspr ) đưa đến; đem đến; trao; giao;

die Post wird hier täglich zweimal zugestellt : Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zustellen /vt/

1. (mit D, durch A) che, lấp, che lắp; 2. dưa đén, đem đến, trao; giao; 3. (luật học, pháp chế) thông báo, gọi đến; jmdm eine Einladung triệu ai.