zustellen /(sw. V.; hat)/
che lấp;
cản trở;
đặt đồ chắn ngang;
ihr habt den Eingang mit euren Kisten zugestellt : chúng mày đã để những cái thùng chắn ngang lối vào.
zustellen /(sw. V.; hat)/
(Amtsspr ) đưa đến;
đem đến;
trao;
giao;
die Post wird hier täglich zweimal zugestellt : Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần.