TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt đồ chắn ngang

che lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt đồ chắn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt đồ chắn ngang

zustellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr habt den Eingang mit euren Kisten zugestellt

chúng mày đã để những cái thùng chắn ngang lối vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustellen /(sw. V.; hat)/

che lấp; cản trở; đặt đồ chắn ngang;

chúng mày đã để những cái thùng chắn ngang lối vào. : ihr habt den Eingang mit euren Kisten zugestellt