Việt
cáo giác
tố giác
báo cáo
báo tin
tố cáo
phát giác
mật báo.
tô' cáo
vạch mặt
lên án
chê bai
lăng mạ
Đức
denunzieren
denunzieren /[denun'tsüron] (sw. V.; hat)/
(abwertend) cáo giác; tố giác; tô' cáo; vạch mặt (anzeigen);
lên án (công khai); chê bai; lăng mạ (öffentlich verur teilen, brandmarken);
denunzieren /vt/
báo cáo, báo tin, cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.