Việt
thét lên
hét lên
kêu lên
la lên
rao bán
rao quảng cáo
kêu mời gọi khách mua
kêu to để thông báo
báo tin
Đức
ausschreien
ausschreien /(st. V.; hat)/
rao bán; rao quảng cáo; kêu mời gọi khách mua;
kêu to để thông báo; báo tin;
thét lên; hét lên; kêu lên; la lên;
ausschreien /I vt/
1. thét lên, hét lên, kêu lên, la lên;