verständigen /vi (über A, von D)/
bảo, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; ị -n über (von) etw. verständigen báo cho ai về cái gì;
benachrichtigen vt /(von D)/
(von D) báo tin, thông báo, thông tin, đua tin, loan báo, truyền tin
ansagen /vt/
1. báo cho biết, tuyên bố, nói rõ, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin;
anzeigen /vt/
1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;
Verständigung /f =, -en/
1. [sự] báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; 2. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưđc hẹn, phôi hợp, hiểu biết lần nhau; 3. [sự] giải thích, giảng giải, thuyết minh, giãi bày, thanh minh, biện minh, biện bạch.