dahingehendstürmen /vi (s)/
đồn đại, loan truyền...
kundwerden /(viết liền ở iní và pari II) vi (s)/
trỏ thành nổi tiếng, đồn đại, loan truyền, phao đồn.
Aussprengung /f =, -en/
1. [sự] loan truyền, phao đồn, đồn đại; 2. [sự] tung tóe, phun, rảy.
austrommeln /vt/
ỉ. đánh trông báo (cái gì); 2. loan truyền, loan báo, đồn đại, phoa tin.
verbreiten /vt/
1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten