herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/
mang vật gì (theo) đi khắp nơi [mit + sich (Dat )];
herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/
bồng quanh;
bế đi loanh quanh;
mang đi tới đi lui;
herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/
(abwertend) ngồi lê đôi mách;
phao tin;
đồn đại;