TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumtragen

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng... mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang vật gì đi khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bế đi loanh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi tới đi lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lê đôi mách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phao tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồn đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumtragen

herumtragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerücht herum tragen

loan truyền tin đôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/

mang vật gì (theo) đi khắp nơi [mit + sich (Dat )];

herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/

bồng quanh; bế đi loanh quanh; mang đi tới đi lui;

herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/

(abwertend) ngồi lê đôi mách; phao tin; đồn đại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumtragen /vt/

phân phát, bưng... mòi; Waren - tragen phân phát hàng hóa; etw. im Kopfe - tragen ấp ủ, ôm ấp, nung nâu (ý nghĩ nào đó); ein Gerücht herum tragen loan truyền tin đôn.