TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phao tin

phao tin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lê đôi mách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồn đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phao tin

Gerüchte in Umlauf bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

falsche Nachrichten verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ente

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kolportieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumtragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausposaunen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat alles gleich ausposaunt

ông ta đã tiết lộ với mọi người ngay sau đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschüren /vt/

1. thổi lủa; 2. loan truyền, phao đôn, truyền, phao tin; den

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kolportieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phao tin; loan tin (không chắc có);

herumtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/

(abwertend) ngồi lê đôi mách; phao tin; đồn đại;

ausposaunen /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/

loan truyền; loan báo; phao tin; kể khắp nơi (überall erzählen);

ông ta đã tiết lộ với mọi người ngay sau đó. : er hat alles gleich ausposaunt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phao tin

Gerüchte in Umlauf bringen; falsche Nachrichten verbreiten, Ente f.