Việt
buôn bán hàng rong
loan truyền
truyền bá
phổ biến .
phao tin
loan tin
bán sách rong
bán báo rong
Đức
kolportieren
kolportieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phao tin; loan tin (không chắc có);
(veraltet) bán sách rong; bán báo rong;
kolportieren /vt/
1. buôn bán hàng rong; 2. loan truyền, truyền bá, phổ biến (tin đồn).