TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ biến

phổ biến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phổ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lan rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưa chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưa chuộng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Công bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tướng soái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình dân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại chúng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đa dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạn vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo qui ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt ở mọi nơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phổ quát

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

đất công

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đang thịnh hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang lan tràn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ưu thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phổ biến

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì dặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phổ biến .

buôn bán hàng rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phổ quát/phổ biến

phổ quát/phổ biến

 
Từ điển triết học HEGEL

phổ quát

 
Từ điển triết học HEGEL

phổ biến

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

phổ biến

universality

 
Từ điển triết học Kant
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

common

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

general

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

universal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

disseminate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 all-purpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disseminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 general-purpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 general-utility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 universal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

promulgate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promulgation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vulgarize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

propagation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

GP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

general-purpose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

popular

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

omnipresent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
phổ quát/phổ biến

universal

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

phổ biến

gemeinverständlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

universal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popularisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allgemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

allgemeinheit

 
Từ điển triết học Kant
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

in Kenntnis setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekanntmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

populär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeiverständlich machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

typisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

universell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exoterisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

generaliter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konventionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitverbreitet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinfasslieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubiquitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

landläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbreitet

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

obsiegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

volkstümlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsichgreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meistgefragt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

üblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausdehnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phổ biến

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phổ biến .

kolportieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phổ quát/phổ biến

das allgemeine

 
Từ điển triết học HEGEL
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anwendungsbeispiele für Parallelendmaße:

ứng dụng phổ biến cho các thanh chuẩn:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Häufigste Schmierfettart.

Loại mỡ bôi trơn phổ biến nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Universelle Anwendung

Được sử dụng phổ biến

Allgemeiner Baustahl

Thép xây dựng phổ biến

Universell anwendbar

Có thể áp dụng phổ biến, đa dạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. volkstümlich machen

đại chúng hóa, trình bày phổ thông.

nicht mehr üblich

không dùng đuợc nữa, cũ rích, quá thòi; 11 adv [một cách] thông thường, thường lệ, phổ bién, thông dụng;

wie üblich

theo thưỏng lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gerücht ausstreuen

tung một tin đồn.

das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus

cỏ dại mọc lan dần trên luống đất.

konventionelle Waffen

vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân).

eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình.

wir verfahren nach der üblichen Methode

chúng tôi thực hiện theo cách thức thông dụng

das ist hier so üblich

điều ấy ở dây là thông lệ.

der gemeine Mann

một người đàn ông bình thường

er ist gemeiner Soldat

hắn chỉ là lính tran.

Từ điển triết học HEGEL

Phổ quát/Phổ biến (cái) [Đức: das Allgemeine; Anh: (the) universal]

> Xem Phổ biến/Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt/Đơn nhất (cái) Đức: das Allgemeine, das Besondere und das Einzelne; Anh: universal, particular and individual]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obsiegend /a/

đang thịnh hành, phổ biến, đang lan tràn.

volkstümlich /a/

thuộc] dân tộc, dân gian, phổ thông, phổ biến; etw. volkstümlich machen đại chúng hóa, trình bày phổ thông.

herrschend /a/

1. [đang] thống trị; cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền; 2. có ưu thé, phổ biến, thịnh hành.

kolportieren /vt/

1. buôn bán hàng rong; 2. loan truyền, truyền bá, phổ biến (tin đồn).

Umsichgreifen /n -s/

sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng; [tính chất] phổ bién, phổ cập.

Verbreitung /f =, -en/

sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng.

gemeinverständlich /a/

dễ hiểu, phổ biến, đại chúng, phổ thông, phổ cập.

meistgefragt /a/

được ưa chuông, [bán] chạy, phổ biến, thông dụng, thưởng dùng (về hàng hóa); meist

abgängig /a/

1. thiếu, hụt; 2. (về hàng hóa) được ưa chuộng, bán chạy, phổ biến, thông dụng.

üblich /I a/

thông thưòng, thưòng thưòng, thưòng lệ, phổ biến, thưông dùng, thông dụng; nicht mehr üblich không dùng đuợc nữa, cũ rích, quá thòi; 11 adv [một cách] thông thường, thường lệ, phổ bién, thông dụng; wie üblich theo thưỏng lệ.

Ausdehnung /f =, -en/

1. [sự] kéo dài, kéo căng, mổ rộng, phát triển; 2. (toán) số đo; 3. [sự] phổ biến, phổ cập.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thông thường,phổ biến,chung,đất công

[DE] Verbreitet

[EN] Common

[VI] thông thường, phổ biến, chung, đất công

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phổ biến,Phổ cập,Phổ quát

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemein, Universal

[EN] general, universal

Phổ biến,Phổ cập,Phổ quát

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemeinheit

[EN] universality

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

omnipresent

có mặt ở mọi nơi, phổ biến

universal

thông dụng, phổ biến; (thuộc) vũ trụ, (thuộc) thế giới

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

popular

Phổ biến, được ưa chuộng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popularisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

truyền bá; phổ biến;

typisch /(Adj.)/

thông thường; phổ biến;

universell /[univer'zel] (Adj.)/

chung; phổ thông; phổ biến (allgemein);

ausstreuen /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) phổ biến; truyền bá; loan truyền;

tung một tin đồn. : ein Gerücht ausstreuen

obwalten /(sw. V.; waltet ob/ obwaltet, waltete ob/ obwaltete, hat obwaltet/ (auch:) obgewaltet, zu obwalten/ (auch:) obzuwalten) (veraltend)/

tồn tại; thịnh hành; phổ biến (gegeben sein, bestehen);

exoterisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

thông thường; phổ biến; dễ hiểu (allgemein verständlich);

universal /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) vũ trụ; phổ biến; vạn vật;

generaliter /(Adv.) (bildungsspr. veraltend)/

nói chung; suy rộng; phổ biến;

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

lan ra; mở rộng ra; lan truyền; phổ biến (sich verbreiten);

cỏ dại mọc lan dần trên luống đất. : das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

(selten) phổ biến; truyền bá; phổ cập; loan truyền;

konventionell /(Adj.)/

(bes Technik, Milit ) theo qui ước; phổ biến; thông thường; bình thường (herkömmlich, hergebracht);

vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân). : konventionelle Waffen

verbreiten /(sw. V.; hat)/

phổ biến; truyền bá; phổ cập; phát tán; loan truyền;

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình. : eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

weitverbreitet /(Adj.; -er, -[ejste)/

phổ biến; thông thường; phổ cập; lan rộng; đại chúng;

gemeinverständlich /(Adj.)/

dễ hiểu; phổ biến; đại chúng; phổ thông; phổ cập;

gemeinfasslieh /(Adj.)/

dễ hiểu; phổ biến; đại chúng; phổ thông; phổ cập (gemeinver ständlich);

ubiquitat /die; -, -en/

thông thường; thường lệ; phổ biến; thường dùng; thông dụng;

chúng tôi thực hiện theo cách thức thông dụng : wir verfahren nach der üblichen Methode điều ấy ở dây là thông lệ. : das ist hier so üblich

landläufig /(Adj.)/

phổ biến; thông thường; thông dụng; thường dùng; được ưa chuông;

universal /(Adj.) (bildungsspr.)/

toàn bộ; toàn thể; tất cả; chung; phổ thông; phổ biến;

gemein /(Adj.)/

(Bot, Zool , sonst veraltend) bình thường; thông thường; thông dụng; phổ biến; không có gì dặc biệt;

một người đàn ông bình thường : der gemeine Mann hắn chỉ là lính tran. : er ist gemeiner Soldat

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

universal /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] GP, general-purpose

[VI] phổ biến, đa dạng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

common

Chung, phổ biến

promulgate

Công bố, ban hành, truyền bá, phổ biến

promulgation

Công bố, ban hành, truyền bá, phổ biến

general

Chung, toàn thể, tổng quát, phổ biến, tướng soái

vulgarize

Phổ biến, bình dân hóa, đại chúng hóa, thông tục hóa

propagation

Truyền bá, phổ biến, truyền sinh, truyền chủng, truyền giống

Từ điển triết học Kant

Phổ biến (tính) [Đức: Allgemeinheit; Anh: universality]

-> > Phạm trù, Diễn dịch, Cá biệt, Tất yếu,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 all-purpose, disseminate, general-purpose, general-utility, universal

phổ biến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phổ biến

1) in Kenntnis setzen, bekanntmachen vt;

2) populär (a), gemeinverständlich (a); verbreiten vt, popularisieren vt, gemeiverständlich machen;

3) allgemein(gültig); tính phổ biến allgemeiner Charakter m.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

disseminate

phổ biến