Việt
Phổ biến
Phổ cập
Phổ quát
đông nhất
thông nhắt
vạn năng
xã hội
nhân loại
pl. -
Anh
universality
Đức
Allgemeinheit
Die Technische Anleitung zum Schutz gegen Lärm (TA-Lärm) legt Immissionsgrenzwerte zum Schutz der Nachbarschaft und Allgemeinheit fest.
Chỉ dẫn kỹ thuật chống tiếng ồn (TA-Lärm) quy định những trị số giới hạn của tiếng ồn nhằm bảo vệ láng giềng và cộng đồng.
Phổ biến (tính) [Đức: Allgemeinheit; Anh: universality]
-> > Phạm trù, Diễn dịch, Cá biệt, Tất yếu,
Allgemeinheit /f =/
1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -
[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát
[DE] Allgemeinheit
[EN] universality