TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có gì dặc biệt

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì dặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có gì dặc biệt

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der gemeine Mann

một người đàn ông bình thường

er ist gemeiner Soldat

hắn chỉ là lính tran.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemein /(Adj.)/

(Bot, Zool , sonst veraltend) bình thường; thông thường; thông dụng; phổ biến; không có gì dặc biệt;

một người đàn ông bình thường : der gemeine Mann hắn chỉ là lính tran. : er ist gemeiner Soldat