Việt
chung
phổ thông
phổ biến
đa năng
vạn năng
Đức
universell
Profile sind universell als Blend- und Flügelrahmen einsetzbar
Các profin được sử dụng một cách đa năng để làm khung chắn hay khung cánh cửa
universell einsetzbar
áp dụng phổ cập
Auch die Gentechnik nutzt die Tatsache, dass der genetische Code universell ist.
Ngay cả ngành kỹ thuật di truyền cũng tận dụng tính phổ quát của mã di truyền.
Die Methode ist universell bei allen Pflanzen einsetzbar, ähnlich der Helium-Kanone.
Phương pháp này được sử dụng rộng rãi cho tất cả các loài thực vật, tương tự như súng helium.
Universell anwendbar
Có thể áp dụng phổ biến, đa dạng
universell /[univer'zel] (Adj.)/
chung; phổ thông; phổ biến (allgemein);
đa năng; vạn năng (vielseitig);