TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

universell

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạn năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

universell

universell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Profile sind universell als Blend- und Flügelrahmen einsetzbar

Các profin được sử dụng một cách đa năng để làm khung chắn hay khung cánh cửa

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

universell einsetzbar

áp dụng phổ cập

Auch die Gentechnik nutzt die Tatsache, dass der genetische Code universell ist.

Ngay cả ngành kỹ thuật di truyền cũng tận dụng tính phổ quát của mã di truyền.

Die Methode ist universell bei allen Pflanzen einsetzbar, ähnlich der Helium-Kanone.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi cho tất cả các loài thực vật, tương tự như súng helium.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Universell anwendbar

Có thể áp dụng phổ biến, đa dạng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

universell /[univer'zel] (Adj.)/

chung; phổ thông; phổ biến (allgemein);

universell /[univer'zel] (Adj.)/

đa năng; vạn năng (vielseitig);