TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa năng

đa năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạn năng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa chức năng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đa dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhiều vị trí phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhiều công dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đa năng

heteroenergetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 all-purpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Multipurpose

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Universal

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

all-purpose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

GP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

general-purpose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polydentate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

utility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa năng

Universal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Allzweck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrzählig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrzähnig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrzweck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

universell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disponibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Multifunktionsschalter

Công tắc đa năng

19.1.7.3 Vielfachmessgeräte

19.1.7.3 Máy đo đa năng analog

v Multimeter (Vielfachmessgerät)

Đồng hồ đo điện đa năng

Analogmultimeter (Bild 1)

Máy đo đa năng analog (Hình 1)

Digitalmultimeter (Bild 2)

Máy đo đa năng digital (Hình 2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

universell /[univer'zel] (Adj.)/

đa năng; vạn năng (vielseitig);

disponibel /[dispo'ni:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/

nhiều tác dụng; đa năng (vielseitig einsetzbar);

vielseitig /(Adj.)/

(người) nhiều tài; đa tài; đa năng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Universal- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] GP, general-purpose

[VI] đa dụng, đa năng

Allzweck- /pref/KT_ĐIỆN/

[EN] GP, general-purpose

[VI] đa năng, vạn năng

mehrzählig /adj/HOÁ/

[EN] polydentate

[VI] đa năng, có nhiều vị trí phản ứng (hoá học phức chất)

mehrzähnig /adj/HOÁ/

[EN] polydentate

[VI] đa năng, có nhiều vị trí phản ứng, đa vị trí

Mehrzweck- /pref/ÔTÔ/

[EN] utility

[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng

Mehrzweck- /pref/CƠ/

[EN] GP, general-purpose

[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

all-purpose

vạn năng; đa năng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multipurpose

đa năng, vạn năng

Universal

vạn năng, đa năng, đa chức năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 all-purpose

đa năng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heteroenergetic

đa năng