Universal- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] GP, general-purpose
[VI] đa dụng, đa năng
Allzweck- /pref/KT_ĐIỆN/
[EN] GP, general-purpose
[VI] đa năng, vạn năng
mehrzählig /adj/HOÁ/
[EN] polydentate
[VI] đa năng, có nhiều vị trí phản ứng (hoá học phức chất)
mehrzähnig /adj/HOÁ/
[EN] polydentate
[VI] đa năng, có nhiều vị trí phản ứng, đa vị trí
Mehrzweck- /pref/ÔTÔ/
[EN] utility
[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng
Mehrzweck- /pref/CƠ/
[EN] GP, general-purpose
[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng