TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vielseitig

nhiều tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhiều người yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vielseitig

versatile

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vielseitig

vielseitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Stoßpunkter ist vielseitig einsetzbar:

Có nhiều cách sử dụng hàn điểm đẩy:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Laserschweißen ist vielseitig einsetzbar.

Hàn laser có thể được sử dụng đa dạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Programm ist sehr vielseitig

chương trình rất phong phú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielseitig /(Adj.)/

(người) nhiều tài; đa tài; đa năng;

vielseitig /(Adj.)/

đa dạng; nhiều vẻ; nhiều lĩnh vực; phong phú;

das Programm ist sehr vielseitig : chương trình rất phong phú.

vielseitig /(Adj.)/

được nhiều người yêu cầu (chú ý, quan tâm);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vielseitig

versatile