TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều lĩnh vực

đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều lĩnh vực

vielseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Viele Bereiche müssen jedoch vom Arbeitgeber überwacht werden.

Tuy nhiên nhiều lĩnh vực cần phải được chính người chủ thuê giám sát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Insgesamt sehr breiter Anwendungsbereich.

Nói chung được sử dụng rất rộng rãi cho nhiều lĩnh vực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluftmotoren finden in vielen Bereichen der Technik Anwendung.

Động cơ khí nén được dùng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

Diese Eigenschaften erschließen eine Vielzahl von Anwendungen.

Các đặc tính này mở ra rất nhiều lĩnh vực ứng dụng.

Harzinjektionsverfahren werden in vielen Bereichen zur Fertigung von Faserverbundwerkstoffen eingesetzt.

Phương pháp phun keo nhựa được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để sản xuất vật liệu composite.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Programm ist sehr vielseitig

chương trình rất phong phú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielseitig /(Adj.)/

đa dạng; nhiều vẻ; nhiều lĩnh vực; phong phú;

chương trình rất phong phú. : das Programm ist sehr vielseitig