Việt
đa dạng
nhiều vẻ
nhiều lĩnh vực
phong phú
Đức
vielseitig
Viele Bereiche müssen jedoch vom Arbeitgeber überwacht werden.
Tuy nhiên nhiều lĩnh vực cần phải được chính người chủ thuê giám sát.
Insgesamt sehr breiter Anwendungsbereich.
Nói chung được sử dụng rất rộng rãi cho nhiều lĩnh vực.
Druckluftmotoren finden in vielen Bereichen der Technik Anwendung.
Động cơ khí nén được dùng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.
Diese Eigenschaften erschließen eine Vielzahl von Anwendungen.
Các đặc tính này mở ra rất nhiều lĩnh vực ứng dụng.
Harzinjektionsverfahren werden in vielen Bereichen zur Fertigung von Faserverbundwerkstoffen eingesetzt.
Phương pháp phun keo nhựa được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để sản xuất vật liệu composite.
das Programm ist sehr vielseitig
chương trình rất phong phú.
vielseitig /(Adj.)/
đa dạng; nhiều vẻ; nhiều lĩnh vực; phong phú;
chương trình rất phong phú. : das Programm ist sehr vielseitig