Việt
nhiều tài
đa tài
đa năng
Đức
vielseitig
lange Tradition im Einsatz, daher sind umfangreiche Auslegungsunterlagen verfügbar.
có truyền thống lâu trong sử dụng, vì vậy có sẵn nhiều tài liệu thiết kế để mở rộng.
vielseitig /(Adj.)/
(người) nhiều tài; đa tài; đa năng;