Việt
có nhiều công dụng
đa năng
đa dụng
vạn năng
Anh
general-purpose
utility
GP
Đức
Mehrzweck-
Mehrzweck- /pref/ÔTÔ/
[EN] utility
[VI] đa năng, có nhiều công dụng, đa dụng, vạn năng
Mehrzweck- /pref/CƠ/
[EN] GP, general-purpose
general-purpose /y học/
general-purpose /toán & tin/