Việt
đa năng
có nhiều vị trí phản ứng
đa vị trí
nhiều răng
Anh
polydentate
Đức
mehrzähnig
mehrzähnig /a (kĩ thuật)/
nhiều răng,
mehrzähnig /adj/HOÁ/
[EN] polydentate
[VI] đa năng, có nhiều vị trí phản ứng, đa vị trí