Việt
nhiều răng
Đức
mehrzähnig
Da sich gleichzeitig mehrere Zähne im Eingriff befinden ist die Übertragung größerer Drehmomente möglich.
Vì có nhiều răng cùng lúc trong vùng ăn khớp nên có thể truyền momen xoắn lớn hơn.
v Geringere Zahnkräfte, da das Drehmoment über mehrere Zahneingriffe gleitet wird.
Lực trên các răng nhỏ vì momen xoắn được truyền qua nhiều răng ăn khớp
Aufbau. Der Läufer eines Schrittmotors ist ein Zahnläufer aus einem Dauermagneten, wobei die Zähne in axialer Richtung magnetisiert werden.
Cấu tạo: Rotor của động cơ bước có nhiều răng làm bằng nam châm vĩnh cửu.
Als Sonderbauformen werden auch Zylinderschrauben mit Innenvielzahnprofil und mit Innenkeilprofil verwendet.
Dưới dạng đặc biệt, các vít đầu trụ với dạng nhiều răng chìm và dạng nêm chìm được sử dụng.
Bei einer Zahnradpaarung wirkt am größeren Zahnrad (größerer Hebelarm, mehr Zähne) immer das größere Drehmoment und die kleinere Drehzahl.
Tại một cặp bánh răng, bánh răng lớn hơn sẽ có momen tác động lớn hơn (cánh tay đòn dài hơn, nhiều răng hơn) và tốc độ quay nhỏ hơn.
mehrzähnig /a (kĩ thuật)/
nhiều răng,