Việt
thống trị
có ưu thé
phổ biến
thịnh hành.
Anh
dominant
Đức
herrschend
überragend
Pháp
herrschend,überragend /SCIENCE/
[DE] herrschend; überragend
[EN] dominant
[FR] dominant
herrschend /a/
1. [đang] thống trị; cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền; 2. có ưu thé, phổ biến, thịnh hành.