Việt
thống trị
có ưu thé
phổ biến
thịnh hành.
Đức
herrschend
herrschend /a/
1. [đang] thống trị; cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền; 2. có ưu thé, phổ biến, thịnh hành.