Việt
truyền bá
dại chúng hóa
trình bày phổ thông
phổ biến.
đại chúng hóa
làm nổi tiếng
phổ biến
Đức
popularisieren
popularisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đại chúng hóa; làm nổi tiếng;
truyền bá; phổ biến;
popularisieren /vt/
dại chúng hóa, trình bày phổ thông, truyền bá, phổ biến.