TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nổi tiếng

làm nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử hành lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem feiern 1 nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ ngơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chúng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm nổi tiếng

làm nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm nổi tiếng

beleumden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm nổi tiếng

feiern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

popularisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popularisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

đại chúng hóa; làm nổi tiếng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beleumden /vt/

làm (ai) nổi tiếng; ị -n iibel- làm mất danh giá; gut [übel] beleumundet lợi dụng tiếng tốt [tiéng xắu].

feiern /I vt/

1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khách lạ; 2. làm nổi tiếng (vẻ vang, rạng rô); II vi 1. xem feiern 1 nghỉ, nghỉ ngơi, 2. ngừng hoạt động, hết tác dụng, nghỉ việc.