beleumden /vt/
làm (ai) nổi tiếng; ị -n iibel- làm mất danh giá; gut [übel] beleumundet lợi dụng tiếng tốt [tiéng xắu].
feiern /I vt/
1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khách lạ; 2. làm nổi tiếng (vẻ vang, rạng rô); II vi 1. xem feiern 1 nghỉ, nghỉ ngơi, 2. ngừng hoạt động, hết tác dụng, nghỉ việc.