fetteren /vt/
làm lễ mừng, ăn mừng, khánh hạ.
mitfeiem /vt/
tham gia lễ kỉ niệm, làm lễ mừng, cùng kĩ niệm.
feiern /I vt/
1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khách lạ; 2. làm nổi tiếng (vẻ vang, rạng rô); II vi 1. xem feiern 1 nghỉ, nghỉ ngơi, 2. ngừng hoạt động, hết tác dụng, nghỉ việc.
begehen /(bege/
(begehn) 1. đi, đi quanh, đi vòng; ein viel begangenes Haus nhà đông ngưòi; 2. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khánh hạ; 3. làm, thực hiện, thực thi, thi hành, hoàn thành; Verrat an j-m, an etw (D) begehen phản bội, phân lại.
Feier /f =,-n/
1. lễ, khánh tiết, lễ tết, lễ tiét, ngày lễ, ngày hội, [bữa] tiệc lớn, yén tiệc, khánh hạ, khao vọng, ăn mừng, kỷ niệm, ngày lễ, tét, nhất, ngày vui, éine Feier ábhal- ten làm lễ, củ hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, 2. [sự] nghi việc, dỗi việc.