TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất công

đất công

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động sản quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phổ biến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tài sản của nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản của nhà nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh thổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đất công

Common

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đất công

Verbreitet

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Domäne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Domäne /í =, -n/

1. bất động sản quốc gia, tài sản của nhà nưdc, đất công; 2. (nghĩa bóng) lĩnh vực, phạm vi (kiến thúc, lao động); 3. lãnh thổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Do /mä. ne [do'mema], die; -, -n/

bất động sản quốc gia; tài sản của nhà nước; đất công (Staatsgut, staatlicher Landbesitz);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thông thường,phổ biến,chung,đất công

[DE] Verbreitet

[EN] Common

[VI] thông thường, phổ biến, chung, đất công