TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

common

chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phổ biến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

phổ thông

 
Tự điển Dầu Khí
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

còng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đất công

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công

 
Tự điển Dầu Khí

công cộng

 
Tự điển Dầu Khí

thường

 
Tự điển Dầu Khí

bình thường

 
Tự điển Dầu Khí

sự chung

 
Tự điển Dầu Khí

của chung

 
Tự điển Dầu Khí

những người bình dân

 
Tự điển Dầu Khí

dân chúng

 
Tự điển Dầu Khí

thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chung.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thông

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

common

common

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

general

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unobstructed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vulgar

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mundane

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

common

Verbreitet

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gebräuchlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gemeinsam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewöhnlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allgemein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thông

common, unobstructed

tục

common, vulgar, mundane

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Common

Phổ thông, chung.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

common

(tt) : chưng, cõng cộng. - common carrier - người đánh xe còng cộng, người lái xe vặn tái công cộng - common crier - người rao báo (bố cáo cùa tỏa án), mõ làng - common gaol - nhà giam - common hangman - đao phù thù, người lãnh việc thi hành xừ treo co phạm nhản - common informer (private prosecutor) - người mật báo, cáo giác; người chi diem (Xch informer) - common jury (petty Jury) - bồi tham đoàn phán nghị, (phn, grand jury) - common law - luật tục lệ và án lệ; thông pháp - common-lawyer - luật sư chuyên ngành tục lệ pháp - common ownership - quyên cộng hữu dồng tri thú - common plea - (lsừ) vụ kiện công cộng - common property - đong sớ hữu - common report - tiêng don cùa cóng chúng - common woman - đĩ, điềm, dàn bà làm gái

common

(s) ■- đắt công sản, cõng điên công tho (thưởng dùng từ commons ờ snh gọi là luật lãnh chúa dối với chư hắu : bất nạp thúc hay nạp cống). [LỊ right of common - quyến sừ dtịng dặc biệt là quyền cho súc vật tự do ăn cò (thường gọi là commonage) - common of estovers - quyền đồn gỗ - common of piscary - quyền đánh cá, ngư quyền - common of pasture - quyên cho súc vật đi àn có - common of turbary - quyến sừ dụng than bùn.

Từ điển toán học Anh-Việt

common

chung, thưường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

common

Chung, phổ biến

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gebräuchlich

common

gemeinsam

common

gewöhnlich

common

allgemein

common, general

Tự điển Dầu Khí

common

['kɔmən]

  • tính từ

    o   chung, công, công cộng

    o   thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông

  • danh từ

    o   sự chung, của chung

    o   (từ cổ, nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng

    §   common carrier : hãng công cộng

    §   common cement : xi măng thông thường; xi măng Polan

    §   common ion effect : hiệu ứng ion chung

    §   common purchaser : người mua chung

    §   common reflector point : điểm phản xạ chung

    §   common reservoir : vỉa chứa thông thường

    §   common-depth-point : điểm sâu chung

    §   common-depth-point-stack : cộng điểm sâu chung

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    common

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Common

    [DE] Verbreitet

    [EN] Common

    [VI] thông thường, phổ biến, chung, đất công

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    common

    common

    ad. usual; same for all (“a common purpose”)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    common

    chung, còng cộng