TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gemeinsam

common

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gemeinsam

gemeinsam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gemeinsam

commun

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

AllenCoextrusionswerkzeugen ist gemeinsam, dass mehrere thermoplastische Schmelzen zusammengeführt werden.

Tất cả các khuôn đùn liên hợp cùng có điểm chung là hai hay nhiều dòng chảy nhựa nhiệt dẻo lỏng được ghép lại với nhau.

Beiden ist gemeinsam, dass der radial zugeführte Schmelzestromin eine axiale Abströmrichtung umgelenkt wird.

Cả hai đều có nhiệm vụ giống nhau là biến đổi dòng chảy vật liệu lỏng từ hướng chính tâm thành hướng xuôi theo trục.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … gleichzeitig und gemeinsam einschaltbar sein.

Có thể được bật chung cùng một lúc.

Die Antriebsrollen einer Seite werden jeweils gemeinsam angetrieben.

Các trục lăn dẫn động của mỗi bên được quay chung với nhau.

Hier werden die Vorderräder einzeln (individuell), die Hinterräder immer gemeinsam geregelt.

Ở đây, hai bánh xe trước được điều chỉnh riêng, các bánh xe sau luôn được điều chỉnh chung.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gemeinsam

commun

gemeinsam

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gemeinsam

common