TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mundane

người trần tục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tục nhân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thế nhân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phàm phu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phàm nhơn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phàm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giới hệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

mundane

mundane

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

secular

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ordinary people

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

common

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vulgar

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ordinary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

commonplace

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

world related

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

worldly

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

người trần tục,tục nhân,thế nhân

secular, mundane

phàm phu,phàm nhơn

mundane, ordinary people

tục

common, vulgar, mundane

phàm

mundane, ordinary, commonplace

giới hệ

world related, worldly, mundane

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mundane

Worldly, as opposed to spiritual or celestial.