Việt
giới hệ
Anh
world related
worldly
mundane
Ausgabe (Ausgangsgröße, Output), die über die Systemgrenzen an die Umgebung geht (EVA-Prinzip)
Xuất (các đại lượng đầu ra, output) ra ngoài ranh giới hệ thống, đi vào môi trường xung quanh (nguyên tắc NXX, Nhập-Xử lý-Xuất)
Legt man die Systemgrenze um das Kraftfahrzeug, so grenzt man es in der Systembetrachtung gegen die Umwelt wie Luft und Fahrbahn ab.
Ranh giới hệ thống được xác định xung quanh xe cơ giới, giới hạn nó với môi trường xung quanh như không khí và mặt đường.
Eingangsseitig überschreiten nur Luft und Kraftstoff die Systemgrenze und ausgangsseitig nur Abgas-, Bewegungssowie Wärmeenergie (Bild 2, Bild 3).
Về phía đầu vào, chỉ có không khí và nhiên liệu là yếu tố từ bên ngoài ranh giới đi vào hệ thống, và đầu ra chỉ có khí thải, động năng và nhiệt năng là yếu tố vượt qua ranh giới hệ thống ra môi trường bên ngoài (Hình 2, Hình 3).
world related, worldly, mundane