TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phàm

phàm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

phàm

mundane

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ordinary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

commonplace

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

phàm

gewöhnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

üblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phàm

gewöhnlich (a), üblich (a); im

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phàm

mundane, ordinary, commonplace