TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế nhân

Thế Nhân

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

người trần tục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tục nhân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

thế nhân

secular

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mundane

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Notwendige Kapazitäten im Betrieb für die Bearbeitung des Auftrags abgleichen, z.B. Verfügbarkeit von Ersatzteilen, Ersatzwagen, Personal, Spezialisten, Fremdleistungen.

Xem xét các nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc, thí dụ việc cung ứng phụ tùng, xe thay thế, nhân lực, chuyên viên, trợ lực từ bên ngoài.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

người trần tục,tục nhân,thế nhân

secular, mundane

Từ điển Tầm Nguyên

Thế Nhân

Thế: đời, Nhân: người. Mà cho trải với thế nhân đủ nhiều. Nhị Ðộ Mai