Việt
Thế Nhân
người trần tục
tục nhân
Anh
secular
mundane
v Notwendige Kapazitäten im Betrieb für die Bearbeitung des Auftrags abgleichen, z.B. Verfügbarkeit von Ersatzteilen, Ersatzwagen, Personal, Spezialisten, Fremdleistungen.
Xem xét các nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc, thí dụ việc cung ứng phụ tùng, xe thay thế, nhân lực, chuyên viên, trợ lực từ bên ngoài.
người trần tục,tục nhân,thế nhân
secular, mundane
Thế: đời, Nhân: người. Mà cho trải với thế nhân đủ nhiều. Nhị Ðộ Mai