Việt
Miền
bất động sản quốc gia
tài sản của nhà nưdc
đất công
lĩnh vực
phạm vi
lãnh thổ.
Anh
Domain
magnetic domain
Đức
Domäne
Pháp
domaine
Domäne /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Domäne
[EN] domain
[FR] domaine
[EN] domain; magnetic domain
Domain,Domäne /IT-TECH/
[DE] Domain; Domäne
Domäne /í =, -n/
1. bất động sản quốc gia, tài sản của nhà nưdc, đất công; 2. (nghĩa bóng) lĩnh vực, phạm vi (kiến thúc, lao động); 3. lãnh thổ.
Domäne /f/TTN_TẠO/
[VI] miền (tri thức)
domain
[EN] Domain
[VI] Miền