Việt
miền từ
đomen từ
miền sất tử
miền từ hóa
miền sắt từ
Anh
magnetic domain
domain
Đức
magnetischer Bezirk
Domäne
Pháp
domaine
domain,magnetic domain /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Domäne
[EN] domain; magnetic domain
[FR] domaine
magnetischer Bezirk /m/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic domain
[VI] đomen từ
miền từ, miền sắt từ
magnetic domain /điện lạnh/
Aomen từ Miền vật liệu sật từ trong đó các hạt từ tính nguyên tử hoặc phân tử riêng lẻ được định hưứng song song theo cùng một chiều. Còn gọi là erromagnetic domain.
magnetic domain /n/PHYSICS/
miền từ, miền sất tử