TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do

quân cờ đô-mi-nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt đô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chứng cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất động sản quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản của nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi chuyên biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

do

Do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Do /mi.no. Stein, der/

quân cờ đô-mi-nô;

do /[ital.]/

nốt đô;

do /ku.men.ta.risch (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc về) tài liệu; văn tự; công văn; tư liệu (amtlich, urkundlich);

do /ku.men.ta.risch (Adj.) (bildungsspr.)/

làm bằng chứng; làm chứng cứ (beweiskräftig);

Do /mä. ne [do'mema], die; -, -n/

bất động sản quốc gia; tài sản của nhà nước; đất công (Staatsgut, staatlicher Landbesitz);

Do /mä. ne [do'mema], die; -, -n/

lĩnh vực; phạm vi chuyên biệt (Spezial gebiet);