Việt
dân tộc
dân gian
phổ thông
phổ biến
đắc nhân tâm
được lòng dân
bình dân
dễ hiểu
Đức
volkstümlich
etw. volkstümlich machen
đại chúng hóa, trình bày phổ thông.
volkstümlich /[’folksty:mlix] (Adj.)/
đắc nhân tâm; được lòng dân;
(thuộc) dân tộc; dân gian; phổ thông;
bình dân; dễ hiểu (gemeinverständlich);
volkstümlich /a/
thuộc] dân tộc, dân gian, phổ thông, phổ biến; etw. volkstümlich machen đại chúng hóa, trình bày phổ thông.