TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortpflanzen

sinh sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fortpflanzen

propagate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fortpflanzen

fortpflanzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

vermehren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reproduzieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

propagieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fortpflanzen

propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wie sich Bakterien fortpflanzen.

Chỉ rõ cách sinh sản của vi khuẩn.

Dies gilt im Übrigen für alle Lebewesen, die sich sexuell fortpflanzen.

Sự kiện này chỉ đúng cho các sinh vật sinh sản hữu tính.

Viren gelten definitionsgemäß nicht als Lebewesen, da sie keine Zellen sind, keinen eigenen Stoffwechsel besitzen und sich nicht eigenständig fortpflanzen können. Sie sind aber ein wichtiger mikrobiologischer Forschungsgegenstand.

Theo định nghĩa, virus không là sinh vật, vì chúng không có tế bào, không có quá trình trao đổi chất độc lập và tự sinh sản, nhưng chúng là một đối tượng quan trọng trong các nghiên cứu về vi sinh vật.

Als Besonderheit kann Saccharomyces cerevisiae sowohl in haploider Form (einfacher Chromosomensatz mit 1x16 Chromosomen) als auch in diploider Form (doppelter Chromosomensatz mit 2x16 Chromosomen) unbegrenzt stabil leben und sich fortpflanzen.

Điểm đặc biệt của Saccharomyces cerevisiae là chúng có thể xuất hiện lâu dài và sinh sản chẳng những dưới dạng đơn bội (1x16 nhiễm sắc thể) mà còn dưới dạng nhị bội (2x16 nhiễm sắc thể).

Từ điển Polymer Anh-Đức

propagate

fortpflanzen, vermehren, reproduzieren; propagieren (polym wachsen)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

sinh sôi; nẩy nở;

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

sinh sản; sinh nở;

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

lan rộng; lan truyền; truyền rộng; lan tràn;

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

(selten) phổ biến; truyền bá; phổ cập; loan truyền;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fortpflanzen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] fortpflanzen

[EN] propagate

[FR] propagation