Việt
sinh sôi
nẩy nở
sinh sản
sinh nở
lan rộng
lan truyền
truyền rộng
lan tràn
phổ biến
truyền bá
phổ cập
loan truyền
Anh
propagate
Đức
fortpflanzen
vermehren
reproduzieren
propagieren
Pháp
propagation
Geben Sie an, wie sich Bakterien fortpflanzen.
Chỉ rõ cách sinh sản của vi khuẩn.
Dies gilt im Übrigen für alle Lebewesen, die sich sexuell fortpflanzen.
Sự kiện này chỉ đúng cho các sinh vật sinh sản hữu tính.
Viren gelten definitionsgemäß nicht als Lebewesen, da sie keine Zellen sind, keinen eigenen Stoffwechsel besitzen und sich nicht eigenständig fortpflanzen können. Sie sind aber ein wichtiger mikrobiologischer Forschungsgegenstand.
Theo định nghĩa, virus không là sinh vật, vì chúng không có tế bào, không có quá trình trao đổi chất độc lập và tự sinh sản, nhưng chúng là một đối tượng quan trọng trong các nghiên cứu về vi sinh vật.
Als Besonderheit kann Saccharomyces cerevisiae sowohl in haploider Form (einfacher Chromosomensatz mit 1x16 Chromosomen) als auch in diploider Form (doppelter Chromosomensatz mit 2x16 Chromosomen) unbegrenzt stabil leben und sich fortpflanzen.
Điểm đặc biệt của Saccharomyces cerevisiae là chúng có thể xuất hiện lâu dài và sinh sản chẳng những dưới dạng đơn bội (1x16 nhiễm sắc thể) mà còn dưới dạng nhị bội (2x16 nhiễm sắc thể).
fortpflanzen, vermehren, reproduzieren; propagieren (polym wachsen)
fortpflanzen /(sw. V.; hat)/
sinh sôi; nẩy nở;
sinh sản; sinh nở;
lan rộng; lan truyền; truyền rộng; lan tràn;
(selten) phổ biến; truyền bá; phổ cập; loan truyền;
fortpflanzen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] fortpflanzen
[EN] propagate
[FR] propagation