Việt
nẩy nở
sinh sôi
mọc ra
đâm ra
phát triển
Tái tác
tái diễn
tái trình
phóng tác
sao phóng
mô phỏng
sinh sản
Anh
reproduction
Đức
fortpflanzen
ersprießen
Tái tác, tái diễn, tái trình, phóng tác, sao phóng, mô phỏng, sinh sản, nẩy nở
fortpflanzen /(sw. V.; hat)/
sinh sôi; nẩy nở;
ersprießen /(st. V.; ist) (geh )/
mọc ra; đâm ra; nẩy nở; phát triển (hervorsprießen);