austreiben /(st. V.; hat)/
mọc lên;
đâm ra;
những nụ hoa nhú ra. : Knospen treiben aus
sprossen /(sw. V.) (geh.)/
(ist) đâm ra;
trồi ra ^sprießen);
entwachsen /lớn mạnh vượt qua khỏi cái gì; die Kinder begannen der Mutter zu entwachsen/
(geh ) mọc lên;
mọc ra;
đâm ra;
trên mặt đất cỏ mọc dày. : dem Boden entwuchs dichter Rasen
ersprießen /(st. V.; ist) (geh )/
mọc ra;
đâm ra;
nẩy nở;
phát triển (hervorsprießen);