TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm ra

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi ra ^sprießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đâm ra

austreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersprießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er liebt sie sehr, hatte aber bereits ein niederschmetterndes Erlebnis mit einer Frau, die ihn unerwartet verließ, und so hat er Angst vor der Liebe.

Chàng yêu nàng tha thiết, nhưng bởi từng bị một người đàn bà khác bỗng dưng bỏ rơi khiến chàng đâm ra sợ hãi trước tình yêu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He loves her desperately, but he has already been crushed by a woman who left him without warning, and he is frightened of love.

Chàng yêu nàng tha thiết, nhưng bởi từng bị một người đàn bà khác bỗng dưng bỏ rơi khiến chàng đâm ra sợ hãi trước tình yêu.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Von Stund an, wenn sie Schneewittchen erblickte, kehrte sich ihr das Herz im Leibe herumso haßte sie das Mädchen.

Từ đó trở đi, mỗi khi thoáng nhìn thấy Bạch Tuyết là mụ đã khó chịu, bực tức, rồi đâm ra căm ghét cô bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knospen treiben aus

những nụ hoa nhú ra.

dem Boden entwuchs dichter Rasen

trên mặt đất cỏ mọc dày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreiben /(st. V.; hat)/

mọc lên; đâm ra;

những nụ hoa nhú ra. : Knospen treiben aus

sprossen /(sw. V.) (geh.)/

(ist) đâm ra; trồi ra ^sprießen);

entwachsen /lớn mạnh vượt qua khỏi cái gì; die Kinder begannen der Mutter zu entwachsen/

(geh ) mọc lên; mọc ra; đâm ra;

trên mặt đất cỏ mọc dày. : dem Boden entwuchs dichter Rasen

ersprießen /(st. V.; ist) (geh )/

mọc ra; đâm ra; nẩy nở; phát triển (hervorsprießen);