TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprossen

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mọc chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm chồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi ra ^sprießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sprossen

rungs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glazing bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sprossen

Sprossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sprossen

barreaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

petit bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehflügel mit Sprossen

Mở quay có thanh ngang/dọc

Hierzu kommen als Bauteile noch zusätzlich Pfosten, Sprossen oder Riegel (Kämpfer) zum Einsatz (Bild 2).

Trong trường hợp nàyphải có thêm các cấu kiện như trụ dọc, thanhngăn hay thanh ngang (thanh chấn song, đốcửa) (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Frühling sprossen Bäume und Sträucher

vào mùa xuân cây cối đâm chồi nẩy lộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprossen /(sw. V.) (geh.)/

(hat) mọc mầm; đâm chồi; nẩy mầm;

im Frühling sprossen Bäume und Sträucher : vào mùa xuân cây cối đâm chồi nẩy lộc.

sprossen /(sw. V.) (geh.)/

(ist) đâm ra; trồi ra ^sprießen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprossen /vi (s)/

mọc chồi, mọc mầm; der erste Flaum sproßt dem Jungen auf der Lippe trên mép anh thanh niên nhú lông tơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprossen

[DE] Sprossen

[EN] rungs

[FR] barreaux

Sprossen

[DE] Sprossen

[EN] glazing bar

[FR] petit bois

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprossen /f pl/XD/

[EN] rungs

[VI] (các) thanh ngang