Việt
mọc chồi
chồi dứa
quá trình nẩy mầm
mọc mầm
Anh
Ratoon
Sprouting
Đức
Keimen
sprossen
sprossen /vi (s)/
mọc chồi, mọc mầm; der erste Flaum sproßt dem Jungen auf der Lippe trên mép anh thanh niên nhú lông tơ.
mọc chồi,chồi dứa
[DE] Ratoon
[EN] Ratoon
[VI] mọc chồi, chồi dứa
mọc chồi,quá trình nẩy mầm
[DE] Keimen
[EN] Sprouting
[VI] mọc chồi, quá trình nẩy mầm