entwachsen /lớn mạnh vượt qua khỏi cái gì; die Kinder begannen der Mutter zu entwachsen/
bọn trẻ đã lớn và bắt đầu tách rời khỏi mẹ;
entwachsen /lớn mạnh vượt qua khỏi cái gì; die Kinder begannen der Mutter zu entwachsen/
(geh ) mọc lên;
mọc ra;
đâm ra;
dem Boden entwuchs dichter Rasen : trên mặt đất cỏ mọc dày.