Việt
phóng tác
mô phỏng
phỏng theo
Thích ứng
thích nghi
chuyển thể
cải biên
Tái tác
tái diễn
tái trình
sao phóng
sinh sản
nẩy nở
Anh
Adapt
reproduction
Đức
anpassen
gleichen
adaptieren
Thích ứng, thích nghi, chuyển thể, cải biên, phóng tác
Tái tác, tái diễn, tái trình, phóng tác, sao phóng, mô phỏng, sinh sản, nẩy nở
adaptieren /vt/
phóng tác, phỏng theo, mô phỏng; sủa lại, chính lý (bài khóa); thích dụng, ưng dụng, sủ dụng.
(văn) anpassen vi, gleichen