adaptieren /vt/
phóng tác, phỏng theo, mô phỏng; sủa lại, chính lý (bài khóa); thích dụng, ưng dụng, sủ dụng.
imitieren /vt/
1. bắt chưóc, mô phỏng, phỏng theo; 2. làm giả, giả mạo; 3. (nhạc) mô phỏng, phỏng mẫu.
umschreiben /vt/
1. (toán) vẽ hình ngoại tiếp; 2. trình bày, giãi bày, bày tỏ, diễn đạt; mô tả, miêu tả; 3. [nói] phỏng theo; 4. (ngôn ngữ) phiên âm, phiên.