TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhại theo

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhại theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhái theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhại theo

nachmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mimetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind macht den Geschwistern nach

đứa bé bắt chước anh chị.

die Unterschrift war sehr schlecht nachge macht

chữ ký được nhái rất dở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bắt chước; nhại theo;

đứa bé bắt chước anh chị. : das Kind macht den Geschwistern nach

mimetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

nhại theo; nhái theo; bắt chước;

nachmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mô phỏng; phỏng theo; làm theo; nhại theo; làm giả (kopieren, imitieren);

chữ ký được nhái rất dở. : die Unterschrift war sehr schlecht nachge macht