TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhái theo

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhái theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo một cách rập khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao chép vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhại theo

nhại theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhái theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhái theo

imitatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echoen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

epigonenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klischieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhại theo

mimetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imitatorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

bắt chước; mô phỏng; nhái theo (nachahmend);

echoen /[’exoan] (sw. V.; hat)/

nhắc lại; lặp lại; nhái theo;

epigonenhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

bắt chước; nhái theo; sao chép;

klischieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr abwer tend) nhái theo; làm theo một cách rập khuôn; sao chép vụng về;

mimetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

nhại theo; nhái theo; bắt chước;